Characters remaining: 500/500
Translation

nét ngài

Academic
Friendly

Từ "nét ngài" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ đặc điểm của lông mày, nhưng không chỉ đơn thuần lông mày còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự tinh tế phong cách của người đó. Cụ thể, "nét ngài" thường chỉ đến những nét lông mày hình dáng đẹp, thanh thoát, tạo nên ấn tượng tốt trong ánh nhìn của người khác.

Định nghĩa:

"Nét ngài" có thể được hiểu "nét lông mày" với nghĩa nhấn mạnh đến vẻ đẹp sự cuốn hút của chúng.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng phổ biến:

    • " ấy nét ngài rất đẹp, khiến cho khuôn mặt thêm phần cuốn hút."
    • "Nét ngài của anh ta rất sắc nét, làm nổi bật tính cách mạnh mẽ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nét ngài của những người phụ nữ phương Đông thường rất mềm mại thanh thoát."
    • "Trong nghệ thuật vẽ chân dung, việc phác họa nét ngài chính xác rất quan trọng để thể hiện thần thái của nhân vật."
Phân biệt các biến thể:
  • "Nét lông mày" cách nói chung để chỉ lông mày không nhấn mạnh đến vẻ đẹp.
  • "Nét ngài" thường mang tính nghệ thuật thẩm mỹ hơn, thể hiện sự tinh tế trong việc miêu tả.
Nghĩa khác:

"Nét ngài" có thể dùng để chỉ đến sự thanh nhã, trang nhã trong phong cách của một người, không chỉ giới hạnlông mày còn có thể liên quan đến cách ăn mặc, trang điểm, tổng thể ngoại hình.

Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • "Nét đẹp": Chỉ vẻ đẹp chung của một người, không chỉ giới hạnlông mày.
  • "Nét duyên dáng": Chỉ sự quyến rũ, hấp dẫn của một người, có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau.
Từ liên quan:
  • "Lông mày": Bộ phận trên khuôn mặt, nhưng không nhất thiết phải đẹp.
  • "Thẩm mỹ": Liên quan đến vẻ đẹp nghệ thuật, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  1. nét lông mày

Comments and discussion on the word "nét ngài"